Có 2 kết quả:
会议室 huì yì shì ㄏㄨㄟˋ ㄧˋ ㄕˋ • 會議室 huì yì shì ㄏㄨㄟˋ ㄧˋ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) meeting room
(2) conference room
(2) conference room
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) meeting room
(2) conference room
(2) conference room
Bình luận 0